TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kastration

=. -en hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thién.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kastration

emasculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

castration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kastration

Kastration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kastration

émasculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

castration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastration /[kastra'tsio:n], die; -en/

(Med ) sự hoạn; sự thiến;

Kastration /[kastra'tsio:n], die; -en/

(Fachspr ) sự hoạn; sự thiến (gia súc, vật nuôi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kastration /f/

=. -en [sự] hoạn, thién.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kastration /SCIENCE,AGRI/

[DE] Kastration

[EN] emasculation

[FR] émasculation

Kastration,Kastrieren /AGRI/

[DE] Kastration; Kastrieren

[EN] castration

[FR] castration