Việt
hoạn
thiến
làm mất tác dụng
làm vô hại
Anh
castration
Đức
kastrieren
Kastration
Pháp
eine kastrierte Zigarette
một điểu thuốc lá đầu lọc.
Kastration,Kastrieren /AGRI/
[DE] Kastration; Kastrieren
[EN] castration
[FR] castration
kastrieren /(sw. V.; hat)/
hoạn; thiến;
(đùa) làm mất tác dụng; làm vô hại;
eine kastrierte Zigarette : một điểu thuốc lá đầu lọc.