TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

émouvoir

bewegen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

émouvoir

émouvoir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

émouvoir

émouvoir

bewegen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

émouvoir

émouvoir [emuvwaR] V. tr. [46] 1. Làm xúc động, làm mủi lồng. Emouvoir qqn aux larmes: Làm ai xúc dộng rót nước mắt. V. pron. Une personne lente à s’émouvoir: Một người khó làm mủi lòng. 2. Làm thông cảm; làm lo lắng. Sa détresse nous a émus: Cảnh khốn quẫn của anh ta làm chúng tôi thông cảm. > V. pron. Les pouvoirs publics se sont émus de cette situation: Nhà cầm quyền lo lắng trước tình trạng này.