émouvoir
émouvoir [emuvwaR] V. tr. [46] 1. Làm xúc động, làm mủi lồng. Emouvoir qqn aux larmes: Làm ai xúc dộng rót nước mắt. V. pron. Une personne lente à s’émouvoir: Một người khó làm mủi lòng. 2. Làm thông cảm; làm lo lắng. Sa détresse nous a émus: Cảnh khốn quẫn của anh ta làm chúng tôi thông cảm. > V. pron. Les pouvoirs publics se sont émus de cette situation: Nhà cầm quyền lo lắng trước tình trạng này.