TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

équation

Phương trình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

équation

equation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

équation

Gleichung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

équation

équation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

équation

équation

Gleichung

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Équation

[DE] Gleichung

[EN] equation

[FR] Équation

[VI] Phương trình

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

équation

équation [ekwasjô] n. f. 1. TOÁN Phương trình. Résoudre une équation, un système d’équations: Giải phitong trình, giải hệ phưong trình. Une équation différentielle: Phưong trình vi phân. V. différentielle, (n. f.) 2. TÂM Bóng Equation personnelle: Quan diếm cá nhân. L’équation personnelle du juge: Quan diểm của quan tòa. équatorial, ale, aux [ekwatoRjal, o] adj. và n. m. I. adj. 1. Lien quan tói xích đạo. Climat équatorial: Khí hậu xích đạo. 2. THIÊN Coordonnées équatoriales: Tọa độ xích đạo. IL n. m. THIÊN Kính xích đạo (quay trong mặt phang xích đạo).