équation
équation [ekwasjô] n. f. 1. TOÁN Phương trình. Résoudre une équation, un système d’équations: Giải phitong trình, giải hệ phưong trình. Une équation différentielle: Phưong trình vi phân. V. différentielle, (n. f.) 2. TÂM Bóng Equation personnelle: Quan diếm cá nhân. L’équation personnelle du juge: Quan diểm của quan tòa. équatorial, ale, aux [ekwatoRjal, o] adj. và n. m. I. adj. 1. Lien quan tói xích đạo. Climat équatorial: Khí hậu xích đạo. 2. THIÊN Coordonnées équatoriales: Tọa độ xích đạo. IL n. m. THIÊN Kính xích đạo (quay trong mặt phang xích đạo).