Anh
sealing up
to make watertight
Đức
Abdichtung
Pháp
étanchement
[DE] Abdichtung
[EN] sealing up; to make watertight
[FR] étanchement
étanchement [etsfmô] n. m. Hiếm Sự cách ly; chông rò rỉ; cầm máu; sự xảm, chét.