TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abeille

ONG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

abeille

Bee

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crop mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trim mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abeille

Biene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstriche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abeille

Abeille

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hirondelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque de cadrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque de recadrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque de repérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repère de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repère de rognage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trait de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abeille /ENVIR,AGRI/

[DE] Biene

[EN] bee

[FR] abeille

abeille,hirondelle,marque de cadrage,marque de recadrage,marque de repérage,repère de coupe,repère de rognage,trait de coupe /IT-TECH/

[DE] Abstriche; Schnittmarke; Schnittzeichen

[EN] crop mark; trim mark

[FR] abeille; hirondelle; marque de cadrage; marque de recadrage; marque de repérage; repère de coupe; repère de rognage; trait de coupe

Từ Điển Tâm Lý

Abeille

[VI] ONG

[FR] Abeille

[EN] Bee

[VI] Ong là loài vật có tập tính rất đặc sắc. Ong sống thành tổ bọng. Bọng ong được xây dựng hết sức khéo léo, chính xác, và tinh vi. Những hình 6 cạnh trong bọng ong chính xác đến từng mm. Cách bố trí khoang, tầng, nơi nào để mật, nơi nào để sáp, để thức ăn dự trữ, nơi ở của từng loại ong, hệ thống thông gió…hết sức hợp lý. Con người khó làm được như thế. Ong sống thành bầy và có tính xã hội rất cao, rất có tôn ti trật tự. Ong chúa được nuôi dưỡng, được bảo vệ cẩn mật. Mỗi loại trong bầy ong được phân công rành mạch: con đi lấy mật, con bảo vệ, con làm chức năng thông tin… con nào con nấy rành mạch và phối hợp nhau rất hài hòa. Mỗi động tác đi, về, thông tin đều theo những nghi thức chặt chẽ. Những con thuộc bầy khác không làm đúng những nghi thức đó là bị loại trừ, công kích ngay. Bởi vậy ta nói ong có tập tính và có tính xã hội.