anatomie
anatomie [anatomi] n.f. 1. Giải phẫu học. > Anatomie pathologique: Giải phẫu bệnh học. > Pièce d’anatomie: Tiêu bản giải phẫu. 2. Cấu trúc chung của một cơ thể. La complexité de l’anatomie du corps humain: Tinh phức tạp của cấu trúc cơ thề con ngưòi. Par anal. Anatomie d’une automobile: Cấu trúc của một ôtố. > Dgian Hình dạng bề ngoài (của cơ thể). Exhiber une piètre anatomie: Phô bày một vóc dáng tồi tệ.