Việt
Giải phẫu
giải phẫu học
cơ thể học
phòng giải phẫu
khoa giải phẫu
Anh
anatomy
Đức
Anatomie
Pháp
Anatomie /f/
1. giải phẫu học, cơ thể học; 2. phòng giải phẫu, khoa giải phẫu,
[DE] Anatomie
[EN] anatomy
[FR] Anatomie
[VI] Giải phẫu