TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anatomie

Giải phẫu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giải phẫu học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ thể học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng giải phẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa giải phẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anatomie

anatomy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

anatomie

Anatomie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

anatomie

Anatomie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anatomie /f/

1. giải phẫu học, cơ thể học; 2. phòng giải phẫu, khoa giải phẫu,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anatomie

[DE] Anatomie

[EN] anatomy

[FR] Anatomie

[VI] Giải phẫu