Việt
giải phẫu
mổ xẻ
mể xẻ
cắt ra thành từng mảnh
Anh
anatomy
Đức
sezieren
operieren
obduzieren
Anatomie
praparieren
zergliedern
Pháp
sezieren /[ze'tsi:ron] (sw. V.; hat) (Anat.)/
mổ xẻ; giải phẫu;
praparieren /(sw. V.; hat)/
giải phẫu; mể xẻ (bộ phận cơ thể hay xác chết);
zergliedern /(sw. V.; hat)/
cắt ra thành từng mảnh (để khảo sát, nghiên cứu); giải phẫu; mổ xẻ;
- d. Một khoa của y học chuyên mổ xẻ thi thể để nghiên cứu hình thái, tính chất, vị trí và mối liên lạc giữa các bộ phận trong cơ thể.
Giải phẫu
[DE] Anatomie
[EN] anatomy
[FR] Anatomie
[VI] Giải phẫu
anatomy /xây dựng/
sezieren vt, operieren vt, obduzieren vt; giải phẫu học Anatomie f, Chirurgie f; anatomisch (a); phòng giải phẫu Anatomie f