Allemand,Anglais
] Allemand I I Anglais I I Espagnol I I Français
anglais,anglaise
anglais, aise [õgle, E3] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc nuớc Anh; thuộc nguôi Anh. La campagne anglaise: Nông thôn nưóc Anh. L’humour anglais: Sư hài hưóc của người Anh. > Clé anglaise: Cơ lê thợ máy (có mỏ cặp chuyển động được). 2. Loc. adv. A l’an - glaise' . Theo kiểu Anh. Légumes à l’anglaise: Rau đồ, rau hâp. -Filer à l’anglaise: Lỉnh đi, chuồn đi (không cho ai biết). II. n. 1. Nguòi Anh, công dân Anh. Un Anglais, une Anglaise: Một người Anh nam, một nguôi Anh nữ. 2. n.m. L’anglais: Tiếng Anh. 3. n.f. Anglaise: Cách viết chữ xiên vè bên phải. 4. n.f.pl. Anglaises: Các cuộn tóc dài xoắn.