Việt
Tiếng anh
Anh
thuộc về người Anh
bằng tiếng Anh
môn tiếng Anh
giờ học tiếng Anh
english
Đức
englisch
Pháp
Anglais
gut eng lisch sprechen
nói giỏi tiếng Anh.
englisch /(Adj.)/
(thuộc) Anh; thuộc về người Anh;
bằng tiếng Anh;
gut eng lisch sprechen : nói giỏi tiếng Anh.
Englisch /das; -[s]/
tiếng Anh;
môn tiếng Anh; giờ học tiếng Anh;
Englisch
[DE] Englisch
[EN] English
[FR] Anglais
[VI] Tiếng anh