Việt
bằng tiếng Anh
với tiếng Anh
Đức
englisch
englischsprachig
gut eng lisch sprechen
nói giỏi tiếng Anh.
englisch /(Adj.)/
bằng tiếng Anh;
nói giỏi tiếng Anh. : gut eng lisch sprechen
englischsprachig /(Adj.)/
bằng tiếng Anh; với tiếng Anh;