Việt
Tiếng anh
Anh
thuộc về người Anh
bằng tiếng Anh
môn tiếng Anh
giờ học tiếng Anh
english
Đức
englisch
Pháp
Anglais
Einzelne, mit bloßem Auge sichtbare Zellanhäufungen bezeichnet man als Kolonien bzw. als Kolonie bildende Einheit (KBE bzw. englisch: colony forming units cfu).
Từng nhóm vi khuẩn trên dĩa agar có thể nhìn thấy với mắt thường được gọi là khuẩn lạc hay là đơn vị tạo cụm (tiếng Anh: colony forming units, CFU).
Kurzbezeichnung: DC (englisch: Direct Current)
Tên viết tắt: DC (Direct Current, tiếng Anh)
Kurzbezeichnung: AC (englisch: Alternating Current)
Tên viết tắt: AC (Alternating Current, tiếng Anh)
Einheit: 1 W (das Watt) Formelzeichen P (englisch: Power)
Đơn vị: 1 W (gọi là Watt) ký hiệu công thức P (tiếng Anh: Power = công suất)
Beim Crackprozess (englisch: to crack = spalten) werden aus den gesättigten Kohlenwasserstoffen des Benzins kleinere gasförmige ungesättigte Moleküle gewonnen.
Trong quá trình cracking, (tiếng Anh: to crack = bẻ, tách) các phân tử nhỏ không no ở thể khí được chuyển hóa từ các hydrocarbon no của xăng.
gut eng lisch sprechen
nói giỏi tiếng Anh.
englisch /(Adj.)/
(thuộc) Anh; thuộc về người Anh;
bằng tiếng Anh;
gut eng lisch sprechen : nói giỏi tiếng Anh.
Englisch /das; -[s]/
tiếng Anh;
môn tiếng Anh; giờ học tiếng Anh;
Englisch
[DE] Englisch
[EN] English
[FR] Anglais
[VI] Tiếng anh