Anh
Apraxia :
Đức
Apraxie :
Pháp
apraxie
apraxie [apRaksií n. f. Ï Chứng mất dùng động tác; chứng quên các động tác.
[EN] Apraxia (dyspraxia) :
[FR] Apraxie (dyspraxie):
[DE] Apraxie (Dyspraxie):
[VI] (thần kinh) không khả năng thực hiện các động tác khéo léo một cách chính xác, do tổn hại ở thùy đỉnh, đôi khi ở thùy trán.