Anh
CARBORUNDUM
alpha-alumina
corundum
Đức
KORUND
Pháp
CORINDON
alumine alpha
alumine alpha,corindon /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Korund
[EN] alpha-alumina; corundum
[FR] alumine alpha; corindon
corindon
corindon [koRẽdõ] n. m. KHOÁNG Corinđông, cuong ngọc. Le saphir et le rubis sont des corindons: Hồng ngọc và xaphia là nhũng corindông.
[DE] KORUND
[EN] CARBORUNDUM
[FR] CORINDON