TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caries dentaires

Sâu răng

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

caries dentaires :

Dental caries :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
caries dentaires

Dental caries

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

caries dentaires :

Zahnkaries :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
caries dentaires

Karies

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

caries dentaires :

Caries dentaires :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
caries dentaires

Caries dentaires

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Caries dentaires

[DE] Karies

[VI] Sâu răng

[EN] Dental caries

[FR] Caries dentaires

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Caries dentaires :

[EN] Dental caries :

[FR] Caries dentaires :

[DE] Zahnkaries :

[VI] sâu răng.