Việt
Sâu răng
bệnh mục xương.
bệnh mục xương
bệnh sâu răng
Anh
Caries
Dental caries
Đức
Karies
Pháp
Caries dentaires
Karies /[...ie:s], die; -/
(Med ) bệnh mục xương;
(Zahnmed ) bệnh sâu răng (Zahn karies);
Karies /f = (y)/
[DE] Karies
[VI] Sâu răng
[EN] Dental caries
[FR] Caries dentaires
[EN] Caries