Việt
bệnh mục xương
bệnh viêm xương
ngưòi chán ngấy
Đức
Knochenfraß
Karies
Knochenfraß /m -es/
1. (y) bệnh mục xương; 2. ngưòi (nói chuyện) chán ngấy; -
Karies /[...ie:s], die; -/
(Med ) bệnh mục xương;
Knochenfraß /der (Med.)/
bệnh mục xương; bệnh viêm xương;