TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carrier

Người vận chuyển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

carrier

carrier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stone getter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carrier

Träger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Steinbrecher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carrier

carrier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abatteur en carrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abatteur en carrière,carrier

[DE] Steinbrecher

[EN] stone getter

[FR] abatteur en carrière; carrier(B)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Carrier

[DE] Träger

[EN] carrier

[FR] Carrier

[VI] Người vận chuyển

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

carrier

carrier [kaRje] n. m. Thợ hay, chủ thầu khai thác đá.