Anh
castration
Đức
Kastration
Kastrieren
Pháp
castration /AGRI/
[DE] Kastration; Kastrieren
[EN] castration
[FR] castration
castration [kastRasjô] n. f. Sự thiến, sự hoạn. Đồng émasculation, ovariectomie > PHTAM An goisse de castration: Sự lo lắng bị thiến. -Complexe de castration: Mặc cảm bị hoạn (không hoạt động tình dục đuợc).