Việt
Trạm trộn
Anh
Mixing plant
central mixing plant
Đức
Aufbereitungsanlage
Pháp
Centrale de malaxage
centrale de malaxage
[DE] Aufbereitungsanlage
[EN] central mixing plant
[FR] centrale de malaxage
[EN] Mixing plant
[VI] Trạm trộn
[FR] Centrale de malaxage
[VI] Trung tâm (nhà máy) để chế tạo các hỗn hợp (bê tông ximăng hỗn hợp đen, bê tông nhựa) dùng cho công trình.