TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm trộn

Trạm trộn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạm trộn

Mixing plant

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 mixing plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

trạm trộn

Centrale de malaxage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing plant /xây dựng/

trạm trộn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Trạm trộn

[EN] Mixing plant

[VI] Trạm trộn

[FR] Centrale de malaxage

[VI] Trung tâm (nhà máy) để chế tạo các hỗn hợp (bê tông ximăng hỗn hợp đen, bê tông nhựa) dùng cho công trình.