Việt
Kỷ niệm
Anh
commemorative publication
Đức
Festschrift
Pháp
Commémorative
commémoratif
Un monument commémoratif
Môt công trình tưóng niêm.
commémoratif,commémorative
commémoratif, ive [komemoRatif, iv] adj. (Đế) tưởng niệm, kỷ niệm. Un monument commémoratif: Môt công trình tưóng niêm.
[DE] Festschrift
[EN] commemorative publication
[FR] Commémorative
[VI] Kỷ niệm