Pháp
commémoratif
commémorative
Un monument commémoratif
Môt công trình tưóng niêm.
commémoratif,commémorative
commémoratif, ive [komemoRatif, iv] adj. (Đế) tưởng niệm, kỷ niệm. Un monument commémoratif: Môt công trình tưóng niêm.