TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commémorative

Kỷ niệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

commémorative

commemorative publication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

commémorative

Festschrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

commémorative

Commémorative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

commémoratif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un monument commémoratif

Môt công trình tưóng niêm.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

commémoratif,commémorative

commémoratif, ive [komemoRatif, iv] adj. (Đế) tưởng niệm, kỷ niệm. Un monument commémoratif: Môt công trình tưóng niêm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Commémorative

[DE] Festschrift

[EN] commemorative publication

[FR] Commémorative

[VI] Kỷ niệm