TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

défrichage du terrain

Giải phóng mặt bằng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

dọn dẹp hiện trường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

défrichage du terrain

Site clearing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

défrichage du terrain

Défrichage du terrain

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

défrichement du terrain

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Défrichage du terrain,défrichement du terrain

[EN] Site clearing

[VI] Giải phóng mặt bằng; dọn dẹp hiện trường

[FR] Défrichage du terrain; défrichement du terrain

[VI] Dùng theo hai nghĩa: dọn dẹp hiện trường đào gốc, thu dọn trước khi thi công và nghĩa thứ hai, giải phóng nhà cửa, đền bù, tái định cư để tạo hiện trường thi công.