Việt
Thoát nước
Anh
Drainability
measure of surface drainage
Đức
Entwässerungsvermögen
Pháp
Drainabilité
drainabilité /TECH,BUILDING/
[DE] Entwässerungsvermögen
[EN] measure of surface drainage
[FR] drainabilité
drainabilité
[EN] Drainability
[VI] Thoát nước [khả năng; biện pháp]
[FR] Drainabilité
[VI] Khả năng hay hiệu quả của một công trình (hay một hệ công trình) thoát nước mặt.