Thoát nước
[EN] Highway drainage; drainage
[VI] Thoát nước [sự; hệ thống]
[FR] Drainage
[VI] Toàn bộ các thiết bị để thoát nước ngầm hoặc nước mặt ra khỏi nền đường.
Thoát nước
[EN] Drainability
[VI] Thoát nước [khả năng; biện pháp]
[FR] Drainabilité
[VI] Khả năng hay hiệu quả của một công trình (hay một hệ công trình) thoát nước mặt.