Anh
UNRAVEL
TO SPLICE
Đức
AUSFASERN
Pháp
EFFILOCHER
effilocher
effilocher [efïloje] V. tr. [1] Tháo toi (thành sợi giẻ). -Bóng Le vent effilochait les nuages: Gió xua tan các dám mây. > V. pron. Xơ ra (vì son). Couverture qui s’effiloche: Cái chăn bị xơ ra.
[DE] AUSFASERN
[EN] UNRAVEL; TO SPLICE
[FR] EFFILOCHER