TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

effilocher

UNRAVEL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TO SPLICE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

effilocher

AUSFASERN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

effilocher

EFFILOCHER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

effilocher

effilocher [efïloje] V. tr. [1] Tháo toi (thành sợi giẻ). -Bóng Le vent effilochait les nuages: Gió xua tan các dám mây. > V. pron. Xơ ra (vì son). Couverture qui s’effiloche: Cái chăn bị xơ ra.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

EFFILOCHER

[DE] AUSFASERN

[EN] UNRAVEL; TO SPLICE

[FR] EFFILOCHER