Việt
bị sút chỉ
bị tuột chỉ dằn ỗ biên
Anh
UNRAVEL
TO SPLICE
Đức
AUSFASERN
Pháp
EFFILOCHER
der Teppich fasert aus
tấm thảm bị tuột chỉ dằn ở rìa.
ausfasern /(sw. V.; ist / (auch:) hat)/
bị sút chỉ; bị tuột chỉ dằn ỗ biên (sich auflösen);
der Teppich fasert aus : tấm thảm bị tuột chỉ dằn ở rìa.
[DE] AUSFASERN
[EN] UNRAVEL; TO SPLICE
[FR] EFFILOCHER