TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfasern

bị sút chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tuột chỉ dằn ỗ biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausfasern

UNRAVEL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TO SPLICE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

ausfasern

AUSFASERN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausfasern

EFFILOCHER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Teppich fasert aus

tấm thảm bị tuột chỉ dằn ở rìa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfasern /(sw. V.; ist / (auch:) hat)/

bị sút chỉ; bị tuột chỉ dằn ỗ biên (sich auflösen);

der Teppich fasert aus : tấm thảm bị tuột chỉ dằn ở rìa.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

AUSFASERN

[DE] AUSFASERN

[EN] UNRAVEL; TO SPLICE

[FR] EFFILOCHER