Anh
Sprain :
Đức
Verstauchung:
Pháp
Entorse :
entorse
entorse [ãtoRs] n. f. 1. Sụ bong gân. Une entorse à la cheville: Sự bong gân ờ mắt cá. 2. Bóng Faire une entorse à: Vi phạm, bất tuân lệnh. Faire une entorse au règlement: Vi phạm quy tắc.
[EN] Sprain :
[FR] Entorse :
[DE] Verstauchung:
[VI] bong gân, do căng hoặc rách dây chằng (ligament) ở khớp. Chữa trị bằng đắp nước đá, thuốc giảm viêm đau, băng chặt khớp, đôi khi phải mổ.