Việt
bong gân
Anh
Sprain :
sprain
Đức
Verstauchung:
Pháp
Entorse :
[EN] Sprain :
[FR] Entorse :
[DE] Verstauchung:
[VI] bong gân, do căng hoặc rách dây chằng (ligament) ở khớp. Chữa trị bằng đắp nước đá, thuốc giảm viêm đau, băng chặt khớp, đôi khi phải mổ.