TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprain

bong gân

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

sprain :

Sprain :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sprain

sprain

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

sprain :

Verstauchung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sprain :

Entorse :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

sprain

bong gân

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sprain :

[EN] Sprain :

[FR] Entorse :

[DE] Verstauchung:

[VI] bong gân, do căng hoặc rách dây chằng (ligament) ở khớp. Chữa trị bằng đắp nước đá, thuốc giảm viêm đau, băng chặt khớp, đôi khi phải mổ.