Việt
Thẩm mỹ
khoa học nghệ thuật
Anh
aesthetics
Đức
Ästhetik
Kunstwissenschaft
Pháp
esthétique
science de l'art
Esthétique,science de l'art
[DE] Ästhetik, Kunstwissenschaft
[EN] aesthetics
[FR] Esthétique, science de l' art
[VI] Thẩm mỹ, khoa học nghệ thuật
esthétique [e(e)stetik] adj. và n. I. adj. 1. Thẩm mỹ. 2. Đẹp. Ce monument n’est guéri, esthétique: Công trình này kém thẩm mỹ. t> Chirurgie esthétique: Phẫu thuật thẩm mỹ. IL n. f. 1. Thẩm mỹ học; mỹ học. L' esthétique de Hegel: Mỹ học Hẽghen. 2. Tính thẩm mỹ. L’esthétique d’un monument: Tínk thẩm mỹ của một công trình. Đồng beauté, harmonie. -Esthétique industrielle: Thẩm mỹ công nghiệp.