TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoa học nghệ thuật

Khoa học nghệ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thẩm mỹ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngành nghiên cứu về nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa thẩm mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoa học nghệ thuật

theory of art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

art theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aesthetics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

khoa học nghệ thuật

Kunstwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ästhetik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

khoa học nghệ thuật

Science de l'art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Esthétique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstwissenschaft /die/

ngành nghiên cứu về nghệ thuật; khoa học nghệ thuật; khoa thẩm mỹ;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học nghệ thuật

[DE] Kunstwissenschaft

[EN] theory of art, art theory

[FR] Science de l' art

[VI] Khoa học nghệ thuật

Thẩm mỹ,khoa học nghệ thuật

[DE] Ästhetik, Kunstwissenschaft

[EN] aesthetics

[FR] Esthétique, science de l' art

[VI] Thẩm mỹ, khoa học nghệ thuật