Việt
Mặt đào
Anh
Quarry face
working face
Đức
Abbauwand
Abbaustoss
Pháp
Front de taille
front d'abattage
front de dépilage
front de taille
[DE] Abbauwand
[EN] quarry face
[FR] front de taille
front d'abattage,front de dépilage,front de taille /ENERGY-MINING/
[DE] Abbaustoss
[EN] working face
[FR] front d' abattage; front de dépilage; front de taille
[EN] Quarry face
[VI] Mặt đào
[FR] Front de taille
[VI] Không gian để thi công (trong hầm, trong nền đào, trong thùng đấu) hay để khai thác vật liệu.