Mặt đào
[EN] Quarry face
[VI] Mặt đào
[FR] Front de taille
[VI] Không gian để thi công (trong hầm, trong nền đào, trong thùng đấu) hay để khai thác vật liệu.
Mặt đào
[EN] Heading face
[VI] Mặt đào
[FR] Front d' attaque
[VI] Diện tích có thể đào đồng thời trong một hầm.