Việt
Mặt đào
mặt trước
mặt tiền
gương lò hoạt động
gương lò ngang
Anh
Heading face
Đức
Ortsbrust
Pháp
Front d'attaque
heading face
[DE] Ortsbrust
[EN] heading face
[FR] front d' attaque
o mặt trước, mặt tiền
[EN] Heading face
[VI] Mặt đào
[FR] Front d' attaque
[VI] Diện tích có thể đào đồng thời trong một hầm.