Anh
accommodation
lodging
hosting
Đức
Beherbergung
Unterbringung
Hosting
Pháp
hébergement
Héberger des amis
Cho bạn bè tạm trú.
Pays qui héberge des réfugiés
Nưóc cho những người tị nạn trứ ngụ.
hébergement /TECH/
[DE] Beherbergung; Unterbringung
[EN] accommodation; lodging
[FR] hébergement
hébergement /IT-TECH/
[DE] Hosting
[EN] hosting
hébergement [ebERjamâ] n. m. Sự cho trú ngụ, tạm trú. héberger [ebERje] V. tr. [15] Cho trú ngụ, tiếp đài. Héberger des amis: Cho bạn bè tạm trú. > Par ext. Pays qui héberge des réfugiés: Nưóc cho những người tị nạn trứ ngụ.