Việt
Sàn cầu
Anh
Top slab
flooring block
long hollow brick
deck
Đức
Hourdi
Rost
Deckenhohlblockbauweise
Deckplatte
Pháp
Hourdis
hourdis
[DE] Hourdi
[EN] flooring block; long hollow brick
[FR] hourdis
[DE] Rost
[EN] deck
[DE] Deckenhohlblockbauweise; Deckplatte
[EN] top slab
hourdis [' uRdi] n. m. XDỰNG Vũa trét. houri [’urî] n. f. 1. Nguôi đẹp kiếp sau (theo Hồi giáo). 2. Nguôi đẹp mũm mĩm.
[EN] Top slab
[VI] Sàn cầu
[FR] Hourdis
[VI] Tấm sàn đặt trên hệ dầm ngang và dọc.