iconographie
iconographie [ikonogRafi] n. f. 1. Khoa tranh tượng học; bộ tranh tượng: L’iconographie napoléonienne: Bô tranh tượng về Napôlêông. 2. Bộ tranh minh họa (của một tác phẩm). iconographique [ikonogRafik] adj. Liên quan đến các tranh tượng, tranh ảnh.