TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iconographie

Biểu tượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

iconographie

iconography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

iconographie

Ikonographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

iconographie

iconographie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’iconographie napoléonienne

Bô tranh tượng về Napôlêông. 2.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Iconographie

[DE] Ikonographie

[EN] iconography

[FR] Iconographie

[VI] Biểu tượng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

iconographie

iconographie [ikonogRafi] n. f. 1. Khoa tranh tượng học; bộ tranh tượng: L’iconographie napoléonienne: Bô tranh tượng về Napôlêông. 2. Bộ tranh minh họa (của một tác phẩm). iconographique [ikonogRafik] adj. Liên quan đến các tranh tượng, tranh ảnh.