Việt
Biểu tượng
sự mô tả bằng tranh
sự mô tả bằng hình tượng.
Anh
iconography
Đức
Ikonographie
Pháp
Iconographie
Ikonographie /f =/
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng.
[DE] Ikonographie
[EN] iconography
[FR] Iconographie
[VI] Biểu tượng