TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

léthargie

lethargy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

léthargie

Lethargie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

léthargie

léthargie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Tomber en léthargie

Roi vào hôn mê. 2.

Tirer qqn de sa léthargie

Kéo ai ra khỏi trạng thai dữ dan.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

léthargie /SCIENCE/

[DE] Lethargie

[EN] lethargy

[FR] léthargie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

léthargie

léthargie [letaRji] n. f. 1. Chứng ngủ lịm, chúng hôn mê, ngủ mê man, ngủ li bì. Tomber en léthargie: Roi vào hôn mê. 2. Bóng Trạng thái đ' ơ đẫn, bơ phơ, uể oải. Tirer qqn de sa léthargie: Kéo ai ra khỏi trạng thai dữ dan.