Anh
lethargy
Đức
Lethargie
Pháp
léthargie
Tomber en léthargie
Roi vào hôn mê. 2.
Tirer qqn de sa léthargie
Kéo ai ra khỏi trạng thai dữ dan.
léthargie /SCIENCE/
[DE] Lethargie
[EN] lethargy
[FR] léthargie
léthargie [letaRji] n. f. 1. Chứng ngủ lịm, chúng hôn mê, ngủ mê man, ngủ li bì. Tomber en léthargie: Roi vào hôn mê. 2. Bóng Trạng thái đ' ơ đẫn, bơ phơ, uể oải. Tirer qqn de sa léthargie: Kéo ai ra khỏi trạng thai dữ dan.