Việt
letacgy
trạng thái hôn mê
ngủ lịm
hôn thụy.
trạng thái ngủ lịm
chứng ngủ lịm
Anh
lethargy
Đức
Lethargie
Pháp
léthargie
Lethargie /[letar’gi:], die; -/
trạng thái ngủ lịm;
(Med ) chứng ngủ lịm;
Lethargie /f = (y)/
chứng, trạng thái] ngủ lịm, hôn thụy.
Lethargie /f/CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] lethargy
[VI] letacgy; trạng thái hôn mê
Lethargie /SCIENCE/
[DE] Lethargie
[FR] léthargie