TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái hôn mê

trạng thái hôn mê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letacgy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái xuất thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạng thái hôn mê

lethargy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạng thái hôn mê

Lethargie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämmerzustand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trance

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämmerzustand /der/

trạng thái hôn mê; trạng thái xuất thần;

Trance /['tra:s(a), selten: tra:ns], die; -, -n [...sn]/

trạng thái hôn mê; trạng thái xuất thần;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lethargie /f/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] lethargy

[VI] letacgy; trạng thái hôn mê