Việt
bị thôi miên
xuất thần.
trạng thái hôn mê
trạng thái xuất thần
Đức
Trance
Trance /['tra:s(a), selten: tra:ns], die; -, -n [...sn]/
trạng thái hôn mê; trạng thái xuất thần;
Trance /f =, -n/
trạng thái] bị thôi miên, xuất thần.