TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

letacgy

letacgy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái hôn mê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

letacgy

 lethargy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lethargy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

letacgy

Neutronenlethargie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lethargie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutronenlethargie /f/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] lethargy

[VI] letacgy (số đo năng lượng nơtron mất trong quá trình làm chậm)

Lethargie /f/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] lethargy

[VI] letacgy; trạng thái hôn mê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lethargy /điện lạnh/

letacgy