Việt
ngủ lịm
hôn thụy.
ngủ mê mệt
ngủ lâu
ngủ bệnh lí
Đức
lethargisch
Lethargie
Schlafsucht
Lethargie /f = (y)/
chứng, trạng thái] ngủ lịm, hôn thụy.
Schlafsucht /f =/
1. [sự, trạng thái] ngủ mê mệt, ngủ lâu, ngủ bệnh lí; 2. [chứng, trạng thái] ngủ lịm, hôn thụy.
lethargisch /(Adj.)/
(Med ) ngủ lịm;
(y) lethargisch (a); chứng ngủ lịm Lethargie ỉ