Việt
ngủ mê mệt
ngủ lâu
ngủ bệnh lí
ngủ lịm
hôn thụy.
Đức
Schlafsucht
Schlafsucht /f =/
1. [sự, trạng thái] ngủ mê mệt, ngủ lâu, ngủ bệnh lí; 2. [chứng, trạng thái] ngủ lịm, hôn thụy.